Khái niệm đòn bẩy động được sử dụng cho Giới hạn rủi ro của Bybit. Điều này có nghĩa là các nhà giao dịch nắm giữ giá trị hợp đồng càng lớn, thì đòn bẩy tối đa được phép sử dụng càng thấp. Nói cách khác, ký quỹ ban đầu (IM) cần có tăng dần theo tỷ lệ phần trăm cố định ở mỗi mức tăng cụ thể của mức giá trị hợp đồng. Xin lưu ý rằng theo ký quỹ chéo, tỷ lệ cơ bản của ký quỹ duy trì (MM) là 0.5% đối với BTC và các yêu cầu ký quỹ sẽ tăng hoặc giảm tương ứng khi giới hạn rủi ro thay đổi.
Giới hạn rủi ro là một biện pháp quản lý rủi ro nhằm hạn chế mức độ rủi ro của các nhà giao dịch. Một vị thế lớn với đòn bẩy cao có thể gây ra tổn thất hợp đồng lớn khi bị thanh lý trong một thị trường biến động mạnh. Các khoản lỗ hợp đồng được tạo ra khi tỷ lệ MM của tài khoản chạm 100%. Để quản lý rủi ro vị thế, Bybit áp đặt giới hạn rủi ro đối với tất cả các tài khoản giao dịch theo giá trị hợp đồng vị thế được giữ dưới ký quỹ chéo.
Khi giá trị hợp đồng vị thế tăng, MM và IM cần có cũng sẽ tăng lên. Tài khoản ký quỹ USDC hỗ trợ hai chế độ ký quỹ - ký quỹ chéo và ký quỹ danh mục đầu tư.
Ký quỹ chéo
- Người dùng có thể chọn tăng hoặc giảm giới hạn rủi ro thông qua bảng Tổng quan về tài sản. Giới hạn rủi ro mặc định trên Bybit sẽ luôn bắt đầu từ mức giới hạn rủi ro thấp nhất.
- Bybit sẽ thực hiện quy trình thanh lý theo từng đợt đối với các nhà giao dịch sử dụng các giới hạn rủi ro cao hơn và sẽ tự động giảm mức ký quỹ duy trì bằng cách cố gắng giảm mức giới hạn rủi ro xuống thấp nhất có thể, để tránh việc bị thanh lý toàn bộ vị thế của nhà giao dịch ngay lập tức. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo Quy trình thanh lý (Hợp đồng vĩnh viễn USDC) and Quy Tắc Giao Dịch: Quy Trình Thanh Lý (Tài Khoản Giao Dịch Hợp Nhất).
Ký quỹ danh mục đầu tư
- Người dùng không được phép điều chỉnh giới hạn rủi ro, giới hạn rủi ro sẽ được dựa trên danh mục đầu tư tổng thể của tài khoản USDC.
- Nếu chỉ có các hợp đồng vĩnh viễn trong tài khoản, nó sẽ tuân theo quy trình thanh lý dưới mức ký quỹ chéo. Nếu có các quyền chọn, khi việc thanh lý được kích hoạt, tất cả các vị thế sẽ bị thanh lý.
Để tìm hiểu thêm chi tiết về quá trình thanh lý, vui lòng bấm vào đây.
Những thông tin giới hạn rủi ro sau đây chỉ áp dụng cho ký quỹ chéo:
Công thức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng Giới Hạn Rủi Ro
Giới hạn rủi ro cho BTC-PERP
Bậc |
Giá trị Vị thế (USDC) |
%Ký quỹ Duy trì |
%Ký quỹ Ban đầu |
Đòn bẩy Tối đa |
1 |
100,000 |
0.4% |
0.8% |
125 |
2 |
1,000,000 |
0.5% |
1.00% |
100 |
3 |
2,000,000 |
1.0% |
1.50% |
66.67 |
4 |
3,000,000 |
1.5% |
2.00% |
50 |
5 |
4,000,000 |
2.0% |
2.50% |
40 |
6 |
5,000,000 |
2.5% |
3.00% |
33.33 |
7 |
6,000,000 |
3.0% |
3.50% |
28.57 |
8 |
7,000,000 |
3.5% |
4.00% |
25 |
9 |
8,000,000 |
4.0% |
4.50% |
22.22 |
10 |
9,000,000 |
4.5% |
5.00% |
20 |
11 |
10,000,000 |
5.0% |
5.50% |
18.18 |
ETH
Bậc |
Giá trị Vị thế (USDC) |
%Ký quỹ Duy trì |
%Ký quỹ Ban đầu |
Đòn bẩy Tối đa |
1 |
500,000 |
1.00% |
1.50% |
66.67 |
2 |
800,000 |
1.50% |
2.00% |
50.00 |
3 |
1,000,000 |
2.00% |
2.75% |
36.36 |
4 |
1,800,000 |
2.50% |
3.50% |
28.57 |
5 |
2,600,000 |
3.00% |
4.25% |
23.53 |
6 |
3,400,000 |
3.50% |
5.00% |
20.00 |
7 |
4,200,000 |
4.00% |
5.75% |
17.39 |
8 |
5,000,000 |
4.50% |
6.50% |
15.38 |
9 |
5,800,000 |
5.00% |
7.25% |
13.79 |
10 |
6,600,000 |
5.50% |
8.00% |
12.50 |
SOL/ADA/GMT/XRP/AVAX/ETC/MATIC/OP/SAND/APE/NEAR/BNB
Bậc |
Giá trị Vị thế (USDC) |
MM% |
IM% |
Đòn bẩy tối đa |
1 |
150,000 |
1.00% |
2.00% |
50.00 |
2 |
300,000 |
1.50% |
3.00% |
33.33 |
3 |
450,000 |
2.00% |
4.00% |
25.00 |
4 |
600,000 |
2.50% |
5.00% |
20.00 |
5 |
750,000 |
3.00% |
6.00% |
16.67 |
6 |
900,000 |
3.50% |
7.00% |
14.29 |
7 |
1,050,000 |
4.00% |
8.00% |
12.50 |
8 |
1,200,000 |
4.50% |
9.00% |
11.11 |
9 |
1,350,000 |
5.00% |
10.00% |
10.00 |
10 |
1,500,000 |
5.50% |
11.00% |
9.09 |
ATOM/EOS/CHZ/LDO
Bậc |
Giá trị Vị thế (USDC) |
MM% |
IM% |
Đòn bẩy tối đa |
1 |
70,000 |
2.00% |
4.00% |
25.00 |
2 |
140,000 |
2.50% |
5.00% |
20.00 |
3 |
210,000 |
3.00% |
6.00% |
16.67 |
4 |
280,000 |
3.50% |
7.00% |
14.29 |
5 |
350,000 |
4.00% |
8.00% |
12.50 |
6 |
420,000 |
4.50% |
9.00% |
11.11 |
7 |
490,000 |
5.00% |
10.00% |
10.00 |
8 |
560,000 |
5.50% |
11.00% |
9.09 |
9 |
630,000 |
6.00% |
12.00% |
8.33 |
10 |
700,000 |
6.50% |
13.00% |
7.69 |
USDC Tương Lai
BTC
Bậc |
Giá trị Vị thế (USDC) |
MM% |
IM% |
Đòn bẩy tối đa |
1 |
375,000 |
1.50% |
2% |
50 |
2 |
500,000 |
2% |
2.50% |
40 |
3 |
625,000 |
2.50% |
3% |
33.33 |
4 |
750,000 |
3% |
3.50% |
28.57 |
5 |
875,000 |
3.50% |
4% |
25 |
6 |
1,000,000 |
4% |
4.50% |
22.22 |
7 |
1,125,000 |
4.50% |
5% |
20 |
8 |
1,250,000 |
5.00% |
5.50% |
18.18 |
9 |
1,375,000 |
5.50% |
6% |
16.66 |
10 |
1,500,000 |
6.00% |
6.50% |
15.38 |
11 |
1,625,000 |
6.50% |
7% |
14.28 |
12 |
1,750,000 |
7.00% |
7.50% |
13.33 |
13 |
1,875,000 |
7.50% |
8% |
12.5 |
14 |
2,000,000 |
8.00% |
8.50% |
11.76 |
15 |
2,125,000 |
8.50% |
9% |
11.11 |
16 |
2,250,000 |
9.00% |
9.50% |
10.52 |
17 |
2,375,000 |
9.50% |
10% |
10 |
18 |
2,500,000 |
10.00% |
10.50% |
9.52 |
19 |
2,625,000 |
10.50% |
11% |
9.09 |
20 |
2,750,000 |
11.00% |
11.50% |
8.69 |
Bậc |
Giá trị Vị thế (USDC) |
MM% |
IM% |
Đòn bẩy tối đa |
1 |
100,000 |
1.50% |
2% |
50 |
2 |
125,000 |
2% |
2.75% |
36.36 |
3 |
225,000 |
2.50% |
4% |
28.57 |
4 |
325,000 |
3% |
4.25% |
23.52 |
5 |
425,000 |
3.50% |
5% |
20 |
6 |
525,000 |
4% |
5.75% |
17.39 |
7 |
625,000 |
4.50% |
7% |
15.38 |
8 |
725,000 |
5.00% |
7.25% |
13.79 |
9 |
825,000 |
5.50% |
8% |
12.5 |
10 |
925,000 |
6.00% |
8.75% |
11.42 |
11 |
1,025,000 |
6.50% |
10% |
10.52 |
12 |
1,125,000 |
7.00% |
10.25% |
9.75 |
13 |
1,225,000 |
7.50% |
11% |
9.09 |
14 |
1,325,000 |
8.00% |
11.75% |
8.51 |
15 |
1,425,000 |
8.50% |
13% |
8 |
16 |
1,525,000 |
9.00% |
13.25% |
7.54 |
17 |
1,625,000 |
9.50% |
14% |
7.14 |
18 |
1,725,000 |
10.00% |
14.75% |
6.77 |
19 |
1,825,000 |
10.50% |
16% |
6.45 |
20 |
1,925,000 |
11.00% |
16.25% |
6.15 |
Bảng Giới Hạn Rủi Ro
- USDC Vĩnh Viễn
- USDC Tương Lai
Giới hạn rủi ro cho BTC-PERP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ETH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SOL/ADA/GMT/XRP/AVAX/ETC/MATIC/OP/SAND/APE/NEAR/BNB
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|